Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Đại Khánh Minh

DAI KHANH MINH CONSTRUCTION AND TRADE LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Đại Khánh Minh - DAI KHANH MINH CONSTRUCTION AND TRADE LIMITED COMPANY có địa chỉ tại 95B Trần Văn Dư - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401638840 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401638840

Ngày cấp 15-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Đại Khánh Minh

Tên giao dịch

DAI KHANH MINH CONSTRUCTION AND TRADE LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý CCT Quận Ngũ Hành Sơn Điện thoại / Fax 05113959299 /
Địa chỉ trụ sở

95B Trần Văn Dư - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113959299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 95B Trần Văn Dư - - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401638840 / 15-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Học

Địa chỉ chủ sở hữu

95B Trần Văn Dư-Quận Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Thái Học

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0401638840, 05113959299, DAI KHANH MINH CONSTRUCTION AND TRADE LIMITED COMPANY, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Nguyễn Thái Học

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110