Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xd & Tm Trọng Trường

CôNG TY TNHH MTV XD & TM TRọNG TRườNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xd & Tm Trọng Trường - CôNG TY TNHH MTV XD & TM TRọNG TRườNG có địa chỉ tại Thôn Hòa Khương Đông - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401658741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401658741

Ngày cấp 20-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xd & Tm Trọng Trường

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV XD & TM TRọNG TRườNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang Điện thoại / Fax 0905777583 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Khương Đông - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905777583 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòa Khương Đông - - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401658741 / 20-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Khương Đông-Huyện Hoà Vang-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Trọng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401658741, 0905777583, CôNG TY TNHH MTV XD & TM TRọNG TRườNG, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Nguyễn Đình Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933