Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Đà Nẵng

DANANG MATERIAL PAPER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Đà Nẵng - DANANG MATERIAL PAPER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 364 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401662730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401662730

Ngày cấp 30-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Đà Nẵng

Tên giao dịch

DANANG MATERIAL PAPER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05113553281 / 05113553281
Địa chỉ trụ sở

364 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113553281 / 05113553281
Địa chỉ nhận thông báo thuế 364 Trưng Nữ Vương - - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401662730 / 30-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Như Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

364 Trưng Nữ Vương-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Võ Thị Như Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 0401662730, 05113553281, DANANG MATERIAL PAPER COMPANY LIMITED, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Võ Thị Như Ngọc, Võ Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Bốc xếp hàng hóa 5224
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229