Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Trí Nội Thất Dương Châu - CTCP SX-TM & DV TRANG TRí NT DươNG CHâU có địa chỉ tại 149 Pham Như Xương - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401667418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0401667418 |
Ngày cấp | 17-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Trí Nội Thất Dương Châu |
Tên giao dịch | CTCP SX-TM & DV TRANG TRí NT DươNG CHâU |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu | Điện thoại / Fax | 0986985100 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 149 Pham Như Xương - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0986985100 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 149 Pham Như Xương - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0401667418 / 17-03-2015 | Cơ quan cấp | Thành phố Đà Nẵng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-097 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Trần Minh Châu |
Địa chỉ chủ sở hữu | 149 Phạm Như Xương-Phường Hoà Khánh Nam-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Trần Minh Châu |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0401667418, 0986985100, CTCP SX-TM & DV TRANG TRí NT DươNG CHâU, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Phường Hoà Khánh Nam, Nguyễn Trần Minh Châu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |