Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Starbox

STARBOX.JSC

Công Ty Cổ Phần Starbox - STARBOX.JSC có địa chỉ tại 43/5 Ngũ Hành Sơn - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401668556 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401668556

Ngày cấp 19-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Starbox

Tên giao dịch

STARBOX.JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Quận Ngũ Hành Sơn Điện thoại / Fax 0905603242 /
Địa chỉ trụ sở

43/5 Ngũ Hành Sơn - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905603242 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 43/5 Ngũ Hành Sơn - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401668556 / 19-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 18A đường Mai Đăng Chơn-Phường Hoà Hải-Quận Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401668556, 0905603242, STARBOX.JSC, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Nguyễn Xuân Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 In ấn 18110
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
5 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
6 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Quảng cáo 73100
13 Đại lý du lịch 79110
14 Dịch vụ đóng gói 82920