Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Star Bar Billiards

STAR BAR BILLIARDS CO.,LTD

Công Ty TNHH Star Bar Billiards - STAR BAR BILLIARDS CO.,LTD có địa chỉ tại 1265 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401670185 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401670185

Ngày cấp 30-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Star Bar Billiards

Tên giao dịch

STAR BAR BILLIARDS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 0905306745 /
Địa chỉ trụ sở

1265 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905306745 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1265 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401670185 / 30-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-579 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Thị Mùi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 20-Phường Nại Hiên Đông-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Hồ Thị Mùi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401670185, 0905306745, STAR BAR BILLIARDS CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Nam, Hồ Thị Mùi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Đại lý du lịch 79110
13 Điều hành tua du lịch 79120
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
15 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120