Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Danang Engineering

DANANG ENGINEERING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Danang Engineering - DANANG ENGINEERING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 2D Nguyễn Văn Thủ - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401670890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401670890

Ngày cấp 06-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Danang Engineering

Tên giao dịch

DANANG ENGINEERING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05116568468 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2D Nguyễn Văn Thủ - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05116568468 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2D Nguyễn Văn Thủ - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401670890 / 06-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

47/14 Nguyễn Du-Phường Thạch Thang-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401670890, 05116568468, DANANG ENGINEERING COMPANY LIMITED, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Thuận Phước, Nguyễn Xuân Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Xuất bản phần mềm 58200
13 Lập trình máy vi tính 62010
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
15 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
22 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120