Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Khoa Nguyễn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Khoa Nguyễn có địa chỉ tại 14 Núi Thành - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401679075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401679075

Ngày cấp 22-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Khoa Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05113613453 / 05113613453
Địa chỉ trụ sở

14 Núi Thành - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113613453 / 05113613453
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14 Núi Thành - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401679075 / 22-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 17-Phường Hoà Thuận Đông-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0401679075, 05113613453, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Thuận Đông, Nguyễn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
9 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Quảng cáo 73100
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532