Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Long Hội

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Long Hội có địa chỉ tại Số nhà H02/03 Kiệt 221 Đường Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401684766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401684766

Ngày cấp 23-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Long Hội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0968449079 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà H02/03 Kiệt 221 Đường Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968449079 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà H02/03 Kiệt 221 Đường Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401684766 / 23-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà H02/03, Kiệt 221 Trường Chinh-Phường An Khê-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401684766, 0968449079, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường An Khê, Trần Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Đại lý du lịch 79110
15 Điều hành tua du lịch 79120
16 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300