Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Hương Lâm

THANH HUONG LAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Thanh Hương Lâm - THANH HUONG LAM CO.,LTD có địa chỉ tại 126/301 Yên Bái - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401686386 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401686386

Ngày cấp 06-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Hương Lâm

Tên giao dịch

THANH HUONG LAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 0905935025 /
Địa chỉ trụ sở

126/301 Yên Bái - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905935025 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 126/301 Yên Bái - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401686386 / 06-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Lãm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Hương Lâm-Xã Điền Hương-Huyện Phong Điền-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401686386, 0905935025, THANH HUONG LAM CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Phước Ninh, Trần Minh Lãm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110