Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trâm Trân

TRAM TRAN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trâm Trân - TRAM TRAN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Lệ Sơn Bắc - Xã Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401686876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401686876

Ngày cấp 07-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trâm Trân

Tên giao dịch

TRAM TRAN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang Điện thoại / Fax 0905010071 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lệ Sơn Bắc - Xã Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905010071 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lệ Sơn Bắc - Xã Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401686876 / 07-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị ái

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lệ Sơn Bắc-Xã Hoà Tiến-Huyện Hoà Vang-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401686876, 0905010071, TRAM TRAN COMPANY LIMITED, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hòa Tiến, Ngô Thị ái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900