Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tri Dragon Logistic

TRI DRAGON LOGISTIC CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tri Dragon Logistic - TRI DRAGON LOGISTIC CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 3 nhà 74- Bùi Kỹ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401690382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401690382

Ngày cấp 29-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tri Dragon Logistic

Tên giao dịch

TRI DRAGON LOGISTIC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 0909211814 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3 nhà 74- Bùi Kỹ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909211814 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3 nhà 74- Bùi Kỹ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401690382 / 29-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chung Dong Rak

Địa chỉ chủ sở hữu

P.212 Block II KCC Nest Home, đường Chu Huy Mân-Phường Mân Thái-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401690382, 0909211814, TRI DRAGON LOGISTIC CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Khuê Trung, Chung Dong Rak

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
3 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Bốc xếp hàng hóa 5224
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Cho thuê xe có động cơ 7710