Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Hữu Duyên

DONG HUU DUYEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Hữu Duyên - DONG HUU DUYEN CO.,LTD có địa chỉ tại 618 Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoà Hiệp Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401691019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401691019

Ngày cấp 31-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Hữu Duyên

Tên giao dịch

DONG HUU DUYEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu Điện thoại / Fax 05113773297 / 05113773297
Địa chỉ trụ sở

618 Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoà Hiệp Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113773297 / 05113773297
Địa chỉ nhận thông báo thuế 618 Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoà Hiệp Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401691019 / 31-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 51-Phường Hoà Hiệp Nam-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401691019, 05113773297, DONG HUU DUYEN CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Phường Hoà Hiệp Nam, Nguyễn Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
9 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Sửa chữa thiết bị khác 33190
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
40 Quảng cáo 73100
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200