Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Hải Vũ

KIM HAI VU CO., LTD

Công Ty TNHH Kim Hải Vũ - KIM HAI VU CO., LTD có địa chỉ tại Số 02 đường Đông Thạnh 3 - Phường Hoà Phát - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401692284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401692284

Ngày cấp 10-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Hải Vũ

Tên giao dịch

KIM HAI VU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 0982093816 /
Địa chỉ trụ sở

Số 02 đường Đông Thạnh 3 - Phường Hoà Phát - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982093816 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 02 đường Đông Thạnh 3 - Phường Hoà Phát - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401692284 / 10-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Chinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 02 đường Đông Thạnh 3-Phường Hoà Phát-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401692284, 0982093816, KIM HAI VU CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Phát, Nguyễn Thị Chinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Sửa chữa thiết bị khác 33190
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990