Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phong Linh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phong Linh có địa chỉ tại 129/1 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401693489 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401693489

Ngày cấp 19-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phong Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0902495300 /
Địa chỉ trụ sở

129/1 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902495300 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 129/1 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401693489 / 19-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

129/1 đường Trần Cao Vân-Phường Tam Thuận-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401693489, 0902495300, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Tam Thuận, Trương Thị Thu Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610