Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Trung Hà Thanh

Trung Ha Thanh Trading Tourism Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Trung Hà Thanh - Trung Ha Thanh Trading Tourism Services Company Limited có địa chỉ tại 41 Phan Huy Chú, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401694274 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401694274

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Trung Hà Thanh

Tên giao dịch

Trung Ha Thanh Trading Tourism Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

41 Phan Huy Chú, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401694274 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 26-08-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Xuân Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

K33/22 ông ích Khiêm-Phường Thanh Bình-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401694274, Trung Ha Thanh Trading Tourism Services Company Limited, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Tây, Đặng Xuân Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
2 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
3 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
4 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
5 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
6 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
7 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
8 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
9 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
13 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
14 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
19 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
20 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
21 Bưu chính 53100
22 Chuyển phát 53200
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Khách sạn 55101
25 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
26 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
27 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
30 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
36 Xuất bản sách 58110
37 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
38 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
39 Hoạt động xuất bản khác 58190
40 Xuất bản phần mềm 58200
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê ôtô 77101
43 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
44 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
45 Cho thuê băng, đĩa video 77220
46 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
49 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
50 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
52 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
53 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
54 Cung ứng lao động tạm thời 78200
55 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
56 Giáo dục trung học cơ sở 85311
57 Giáo dục trung học phổ thông 85312