Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Tiến Thịnh

NHAT TIEN THINH CO., LTD

Công Ty TNHH Nhật Tiến Thịnh - NHAT TIEN THINH CO., LTD có địa chỉ tại 245/66 đường Nguyễn Công Hoan - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401695221 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401695221

Ngày cấp 04-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Tiến Thịnh

Tên giao dịch

NHAT TIEN THINH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 0906515003 /
Địa chỉ trụ sở

245/66 đường Nguyễn Công Hoan - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906515003 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 245/66 đường Nguyễn Công Hoan - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401695221 / 04-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 75-Phường Hoà Khê-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401695221, 0906515003, NHAT TIEN THINH CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà An, Nguyễn Văn Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê xe có động cơ 7710