Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gencorp

GENCORP JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gencorp - GENCORP JSC có địa chỉ tại Tầng 5 tòa nhà Vinaconex, Số 320 đường 2/9 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401702197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401702197

Ngày cấp 20-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gencorp

Tên giao dịch

GENCORP JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 0906546668 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5 tòa nhà Vinaconex, Số 320 đường 2/9 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906546668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 5 tòa nhà Vinaconex, Số 320 đường 2/9 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401702197 / 20-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-261 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Tiến Nhựt

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 8 C5 Tống Phước Phổ-Phường Hoà Cường Bắc-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401702197, 0906546668, GENCORP JSC, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Bắc, Trương Tiến Nhựt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
3 Lập trình máy vi tính 62010
4 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
5 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
6 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
7 Cổng thông tin 63120
8 Quảng cáo 73100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590