Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Green Minh Thắng

GMITCO

Công Ty TNHH Green Minh Thắng - GMITCO có địa chỉ tại Thôn 02 Phò Nam - Xã Hoà Bắc - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401705342 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401705342

Ngày cấp 12-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Green Minh Thắng

Tên giao dịch

GMITCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 0902433958 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 02 Phò Nam - Xã Hoà Bắc - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902433958 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 02 Phò Nam - Xã Hoà Bắc - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401705342 / 12-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Viết Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

590 Tôn Đức Thắng-Phường Hoà Khánh Nam-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401705342, 0902433958, GMITCO, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hoà Bắc, Huỳnh Viết Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
26 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Giáo dục nghề nghiệp 8532