Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sao Thông Thái

SCHOLAR STARS CO.,LTD

Công Ty TNHH Sao Thông Thái - SCHOLAR STARS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 18 Dương Khuê - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401707607 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401707607

Ngày cấp 26-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sao Thông Thái

Tên giao dịch

SCHOLAR STARS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Quận Ngũ Hành Sơn Điện thoại / Fax 05113950639 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 Dương Khuê - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113950639 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18 Dương Khuê - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401707607 / 26-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18 Dương Khuê-Phường Mỹ An-Quận Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401707607, 05113950639, SCHOLAR STARS CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Nguyễn Thị Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Đại lý du lịch 79110
13 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
14 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Giáo dục mầm non 85100
17 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
18 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
21 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
22 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330