Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm & Xd Sonacon

SONACON

Công Ty TNHH Tm & Xd Sonacon - SONACON có địa chỉ tại Lô 5 Khu A2-7, Đường Võ Chí Công - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401709280 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401709280

Ngày cấp 03-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm & Xd Sonacon

Tên giao dịch

SONACON

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 0903503372 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 5 Khu A2-7, Đường Võ Chí Công - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903503372 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 5 Khu A2-7, Đường Võ Chí Công - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401709280 / 03-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Sâm

Địa chỉ chủ sở hữu

30 Hồ Biểu Chánh-Phường Hoà Cường Nam-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401709280, 0903503372, SONACON, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Xuân, Lê Văn Sâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Khai thác muối 08930
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
36 In ấn 18110
37 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
38 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
43 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
44 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
45 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
46 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
47 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
48 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
50 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
51 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
52 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
53 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
54 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
55 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
56 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
57 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
58 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
59 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
60 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
61 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
62 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
63 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
64 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
65 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
66 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
67 Sản xuất máy luyện kim 28230
68 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
69 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
70 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
71 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
74 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
75 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
76 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
77 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
78 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
79 Xây dựng nhà các loại 41000
80 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
81 Xây dựng công trình công ích 42200
82 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
83 Phá dỡ 43110
84 Chuẩn bị mặt bằng 43120
85 Lắp đặt hệ thống điện 43210
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
88 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
89 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
90 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
91 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
92 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
93 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
95 Bán mô tô, xe máy 4541
96 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
97 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
108 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
109 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
110 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
111 Bốc xếp hàng hóa 5224
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
113 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
116 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
117 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
118 Quảng cáo 73100
119 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
120 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
121 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
122 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
123 Cho thuê xe có động cơ 7710
124 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
125 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
126 Đại lý du lịch 79110
127 Điều hành tua du lịch 79120
128 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
129 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
130 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
131 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
132 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
133 Giáo dục mầm non 85100
134 Giáo dục tiểu học 85200
135 Giáo dục nghề nghiệp 8532
136 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
137 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
138 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110