Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Và Tư Vấn Minh Gia Việt

CTY TNHH MTV MINH GIA VIệT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Và Tư Vấn Minh Gia Việt - CTY TNHH MTV MINH GIA VIệT có địa chỉ tại 361 Nguyễn Văn Linh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401724867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401724867

Ngày cấp 08-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Và Tư Vấn Minh Gia Việt

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV MINH GIA VIệT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

361 Nguyễn Văn Linh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 361 Nguyễn Văn Linh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401724867 / 08-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mùi

Địa chỉ chủ sở hữu

361 Nguyễn Văn Linh-Phường Thạc Gián-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mùi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401724867, CTY TNHH MTV MINH GIA VIệT, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Thạc Gián, Nguyễn Thị Mùi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
12 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
15 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
27 Đại lý du lịch 79110
28 Điều hành tua du lịch 79120
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
30 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
31 Giáo dục mầm non 85100
32 Giáo dục tiểu học 85200
33 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
34 Giáo dục nghề nghiệp 8532
35 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
36 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
37 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
38 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
39 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
40 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
41 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
42 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200