Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Chí Việt

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Chí Việt có địa chỉ tại 47B Giang Văn Minh - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401738884 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401738884

Ngày cấp 24-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Chí Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

47B Giang Văn Minh - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 47B Giang Văn Minh - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401738884 / 24-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vương Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

192 Nguyễn Công Hoan-Phường Hoà An-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Vương Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401738884, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Thuận Tây, Vương Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120