Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Lâm Phát

HAI LAM PHAT FOODS CO., LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Lâm Phát - HAI LAM PHAT FOODS CO., LTD có địa chỉ tại Số 01 Trần Anh Tông - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401744983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401744983

Ngày cấp 15-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Lâm Phát

Tên giao dịch

HAI LAM PHAT FOODS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0963474679 /
Địa chỉ trụ sở

Số 01 Trần Anh Tông - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963474679 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01 Trần Anh Tông - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401744983 / 15-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Tiến Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 03 Trần Văn ơn-Phường Yên Thế-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Mai Tiến Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401744983, 0963474679, HAI LAM PHAT FOODS CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Mai Tiến Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Dịch vụ đóng gói 82920
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590