Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đức Huy

DUC HUY TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đức Huy - DUC HUY TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Phú Hòa - Xã Hoà Nhơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401748152 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401748152

Ngày cấp 24-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đức Huy

Tên giao dịch

DUC HUY TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang Điện thoại / Fax 05112223798 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Hòa - Xã Hoà Nhơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05112223798 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Hòa - Xã Hoà Nhơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401748152 / 24-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Hữu ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

40 Lê Đình Thám-Phường Hoà Thuận Đông-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lê Hữu ánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401748152, 05112223798, DUC HUY TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hoà Nhơn, Lê Hữu ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932