Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây DưÊNg ĐiêÊN Daneco

DANECO

Công Ty TNHH Xây DưÊNg ĐiêÊN Daneco - DANECO có địa chỉ tại 231 Lê ĐaÊi Ha�nh - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401760174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401760174

Ngày cấp 26-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây DưÊNg ĐiêÊN Daneco

Tên giao dịch

DANECO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

231 Lê ĐaÊi Ha�nh - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 231 Lê ĐaÊi Ha�nh - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401760174 / 26-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê ThiÊ Thu�Y Kiê�U

Địa chỉ chủ sở hữu

47/12 đươ�ng Lê Ba� Trinh-Phường Hoà Cường Bắc-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lê ThiÊ Thu�Y Kiê�U

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401760174, DANECO, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Thọ Đông, Lê ThiÊ Thu�Y Kiê�U

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730