Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH MôÊT Tha�Nh Viên Xây DưÊNg Va� DiÊCh VuÊ Hoa�Ng Thiên ĐaÊT

CTY TNHH MTV XD VA� DV HOA�NG THIêN ĐAÊT

Công Ty TNHH MôÊT Tha�Nh Viên Xây DưÊNg Va� DiÊCh VuÊ Hoa�Ng Thiên ĐaÊT - CTY TNHH MTV XD VA� DV HOA�NG THIêN ĐAÊT có địa chỉ tại 76 Phu� Đô�ng - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401766289 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401766289

Ngày cấp 19-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH MôÊT Tha�Nh Viên Xây DưÊNg Va� DiÊCh VuÊ Hoa�Ng Thiên ĐaÊT

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV XD VA� DV HOA�NG THIêN ĐAÊT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

76 Phu� Đô�ng - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 76 Phu� Đô�ng - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401766289 / 19-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyê�N Tuâ�N Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

K49/42 ông I�ch Khiêm-Phường Thanh Bình-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyê�N Tuâ�N Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401766289, CTY TNHH MTV XD VA� DV HOA�NG THIêN ĐAÊT, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Xuân, Nguyê�N Tuâ�N Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê xe có động cơ 7710