Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Và Sản Xuất Trường Hà

CôNG TY TNHH DV Và SX TRườNG Hà

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Và Sản Xuất Trường Hà - CôNG TY TNHH DV Và SX TRườNG Hà có địa chỉ tại 50 Nguyễn Văn Thoại - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401769321 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401769321

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Và Sản Xuất Trường Hà

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH DV Và SX TRườNG Hà

Nơi đăng ký quản lý CCT Quận Ngũ Hành Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

50 Nguyễn Văn Thoại - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 50 Nguyễn Văn Thoại - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401769321 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Lý Mỹ An

Địa chỉ chủ sở hữu

50 Nguyễn Văn Thoại-Phường Mỹ An-Quận Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Cao Lý Mỹ An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401769321, CôNG TY TNHH DV Và SX TRườNG Hà, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Cao Lý Mỹ An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730