Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quế Ngọc Lan

QUE NGOC LAN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Quế Ngọc Lan - QUE NGOC LAN .,JSC có địa chỉ tại B2-14 Võ Văn Kiệt - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401772758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401772758

Ngày cấp 22-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quế Ngọc Lan

Tên giao dịch

QUE NGOC LAN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B2-14 Võ Văn Kiệt - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B2-14 Võ Văn Kiệt - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401772758 / 22-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Trương Tường Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

320/2 Huỳnh Văn Bánh-Phường 11-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Trương Tường Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401772758, QUE NGOC LAN .,JSC, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Đông, Lê Trương Tường Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Đại lý du lịch 79110
20 Điều hành tua du lịch 79120
21 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100