Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Và Dược Liệu Đức Long

Cty TNHH Nn&dl Đức Long

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Và Dược Liệu Đức Long - Cty TNHH Nn&dl Đức Long có địa chỉ tại 112 Tô Hiến Thành - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401798523 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401798523

Ngày cấp 04-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Và Dược Liệu Đức Long

Tên giao dịch

Cty TNHH Nn&dl Đức Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

112 Tô Hiến Thành - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 112 Tô Hiến Thành - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401798523 / 04-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Công Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

28H, Khu phố 5-Phường Tân Thuận Tây-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Công Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401798523, Cty TNHH Nn&dl Đức Long, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Phước Mỹ, Bùi Công Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490