Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Lâm Nghĩa Thịnh

Công Ty TNHH Mtv Lâm Nghĩa Thịnh

Công Ty TNHH Mtv Lâm Nghĩa Thịnh - Công Ty TNHH Mtv Lâm Nghĩa Thịnh có địa chỉ tại Khu quân nhân sư đoàn 375, đường Lê trọng Tấn, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401802522 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401802522

Ngày cấp 01-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Lâm Nghĩa Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Lâm Nghĩa Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu quân nhân sư đoàn 375, đường Lê trọng Tấn, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401802522 / 01-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Đình Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401802522, Công Ty TNHH Mtv Lâm Nghĩa Thịnh, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Phát, Hoàng Đình Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
23 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
24 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
25 Bán buôn cao su 46694
26 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
27 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
28 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
29 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
30 Bán buôn tổng hợp 46900
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
34 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
35 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
36 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
38 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
39 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
40 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
41 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
42 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
43 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
44 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
45 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
48 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
49 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
50 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
57 Vận tải đường ống 49400
58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Khách sạn 55101
63 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
64 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
65 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
68 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
69 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
70 Dịch vụ ăn uống khác 56290