Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Nghiệp Việt Nga

Viet Nga Forestry Agriculture Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Nghiệp Việt Nga - Viet Nga Forestry Agriculture Import Export Company Limited có địa chỉ tại Khu phố chợ Túy Loan Đông 1, Xã Hoà Phong, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401805668 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401805668

Ngày cấp 19-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Nghiệp Việt Nga

Tên giao dịch

Viet Nga Forestry Agriculture Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố chợ Túy Loan Đông 1, Xã Hoà Phong, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401805668 / 19-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401805668, Viet Nga Forestry Agriculture Import Export Company Limited, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hoà Phong, Lâm Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
22 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
23 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
24 Khai thác và thu gom than cứng 05100
25 Khai thác và thu gom than non 05200
26 Khai thác dầu thô 06100
27 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
28 Khai thác quặng sắt 07100
29 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
30 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
31 Khai thác quặng bôxít 07221
32 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
33 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác đá 08101
36 Khai thác cát, sỏi 08102
37 Khai thác đất sét 08103
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai thác muối 08930
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
44 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
45 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
46 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
49 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
50 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
54 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
55 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
56 Sản xuất nhạc cụ 32200
57 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
58 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
68 Bán buôn thủy sản 46322
69 Bán buôn rau, quả 46323
70 Bán buôn cà phê 46324
71 Bán buôn chè 46325
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
73 Bán buôn thực phẩm khác 46329
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
76 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
77 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
78 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
79 Khách sạn 55101
80 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
81 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
82 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
85 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ ăn uống khác 56290