Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Wedding Minh Nguyệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Wedding Minh Nguyệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Wedding Minh Nguyệt - Công Ty TNHH Một Thành Viên Wedding Minh Nguyệt có địa chỉ tại Tổ 3, Thôn Lệ Sơn Bắc, Xã Hoà Tiến, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401811767 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401811767

Ngày cấp 19-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Wedding Minh Nguyệt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Wedding Minh Nguyệt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Thôn Lệ Sơn Bắc, Xã Hoà Tiến, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401811767 / 19-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401811767, Công Ty TNHH Một Thành Viên Wedding Minh Nguyệt, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hòa Tiến, Nguyễn Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Cho thuê xe có động cơ 7710
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
7 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
8 Cho thuê băng, đĩa video 77220
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532
11 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
12 Dạy nghề 85322
13 Đào tạo cao đẳng 85410
14 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
15 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
16 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
17 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
18 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600