Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trung Lập Cấp

Trung Lap Cap Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Trung Lập Cấp - Trung Lap Cap Joint Stock Company có địa chỉ tại 61 Lê Nổ, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401822857 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401822857

Ngày cấp 27-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trung Lập Cấp

Tên giao dịch

Trung Lap Cap Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

61 Lê Nổ, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401822857 / 27-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lương Quốc Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401822857, Trung Lap Cap Joint Stock Company, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Nam, Nguyễn Lương Quốc Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
24 Bán buôn xi măng 46632
25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
26 Bán buôn kính xây dựng 46634
27 Bán buôn sơn, vécni 46635
28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
33 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
34 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
35 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
36 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
37 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
45 Vận tải đường ống 49400
46 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
47 Hoạt động kiến trúc 71101
48 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
49 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
50 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
54 Quảng cáo 73100
55 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
58 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
59 Hoạt động xổ số 92001
60 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
61 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
62 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
63 Hoạt động thể thao khác 93190
64 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
65 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
66 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
67 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
68 Hoạt động của công đoàn 94200
69 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
70 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
71 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
72 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
73 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
74 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
75 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
76 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
77 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
78 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
79 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
80 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
81 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
82 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
83 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
84 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
85 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
86 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
87 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000