Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Mr.woo

Mr.woo Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Mr.woo - Mr.woo Company Limited có địa chỉ tại Lô 7,8 đường nối 2/9 đến Bạch Đằng, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401823949 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401823949

Ngày cấp 31-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Mr.woo

Tên giao dịch

Mr.woo Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 7,8 đường nối 2/9 đến Bạch Đằng, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401823949 / 31-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401823949, Mr.woo Company Limited, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Bình Hiên, Hà Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
12 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
17 Xuất bản sách 58110
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
19 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
20 Hoạt động xuất bản khác 58190
21 Xuất bản phần mềm 58200