Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Canvin

Canvin One Member Limited Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Canvin - Canvin One Member Limited Company có địa chỉ tại Biệt thự C.H.A.M, Lô L.B01.02, Khu đô thị FPT, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401825696 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401825696

Ngày cấp 11-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Canvin

Tên giao dịch

Canvin One Member Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Biệt thự C.H.A.M, Lô L.B01.02, Khu đô thị FPT, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401825696 / 11-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thiện Cảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401825696, Canvin One Member Limited Company, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Hoà Hải, Bùi Thiện Cảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
13 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn vải 46411
17 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
18 Bán buôn hàng may mặc 46413
19 Bán buôn giày dép 46414
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Bán buôn xi măng 46632
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
37 Bán buôn kính xây dựng 46634
38 Bán buôn sơn, vécni 46635
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Khách sạn 55101
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ ăn uống khác 56290
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
55 Xuất bản sách 58110
56 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
57 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
58 Hoạt động xuất bản khác 58190
59 Xuất bản phần mềm 58200