Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ 3th

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ 3th

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ 3th - Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ 3th có địa chỉ tại 222 Hoàng Diệu, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401828552 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401828552

Ngày cấp 26-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ 3th

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ 3th

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

222 Hoàng Diệu, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401828552 / 26-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401828552, Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ 3th, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Nam Dương, Phạm Thị Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
9 Xuất bản sách 58110
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
12 Hoạt động xuất bản khác 58190
13 Xuất bản phần mềm 58200
14 Hoạt động chiếu phim 5914
15 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
16 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
17 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
18 Hoạt động phát thanh 60100
19 Hoạt động truyền hình 60210
20 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
21 Hoạt động viễn thông có dây 61100
22 Hoạt động viễn thông không dây 61200
23 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300