Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Thiên Ân

Thien An Comprehensive Business Limited Liability Company

Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Thiên Ân - Thien An Comprehensive Business Limited Liability Company có địa chỉ tại 74 Nguyễn Bảo, thôn Cẩm Nam, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401829838 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401829838

Ngày cấp 05-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Thiên Ân

Tên giao dịch

Thien An Comprehensive Business Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

74 Nguyễn Bảo, thôn Cẩm Nam, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401829838 / 05-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401829838, Thien An Comprehensive Business Limited Liability Company, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hoà Châu, Nguyễn Thị Minh Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Đại lý 46101
41 Môi giới 46102
42 Đấu giá 46103
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
45 Bán buôn hoa và cây 46202
46 Bán buôn động vật sống 46203
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
52 Bán buôn thủy sản 46322
53 Bán buôn rau, quả 46323
54 Bán buôn cà phê 46324
55 Bán buôn chè 46325
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
57 Bán buôn thực phẩm khác 46329
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
60 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn vải 46411
64 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
65 Bán buôn hàng may mặc 46413
66 Bán buôn giày dép 46414
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
82 Bán buôn dầu thô 46612
83 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
84 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
85 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
87 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
88 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
89 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
90 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
91 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
92 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
93 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
97 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
98 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
99 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
100 Vận tải đường ống 49400
101 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
102 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
103 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
104 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
105 Dịch vụ ăn uống khác 56290