Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Tiến Ngọc Tourist

Tien Ngoc Tourist Trading Service And Travel Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Tiến Ngọc Tourist - Tien Ngoc Tourist Trading Service And Travel Joint Stock Company có địa chỉ tại K12/H05/20 Võ Văn Tần, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401834115 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401834115

Ngày cấp 29-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Tiến Ngọc Tourist

Tên giao dịch

Tien Ngoc Tourist Trading Service And Travel Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

K12/H05/20 Võ Văn Tần, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401834115 / 29-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401834115, Tien Ngoc Tourist Trading Service And Travel Joint Stock Company, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Chính Gián, Nguyễn Hữu Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
7 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
11 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
12 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
14 Vận tải đường ống 49400
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
18 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
19 Bưu chính 53100
20 Chuyển phát 53200
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Khách sạn 55101
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
25 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
28 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
34 Xuất bản sách 58110
35 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
36 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
37 Hoạt động xuất bản khác 58190
38 Xuất bản phần mềm 58200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
42 Hoạt động thú y 75000
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê ôtô 77101
45 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cho thuê băng, đĩa video 77220
48 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
51 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
52 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
54 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
55 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
56 Cung ứng lao động tạm thời 78200