Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mộc Sao Cát

Công Ty Cổ Phần Mộc Sao Cát

Công Ty Cổ Phần Mộc Sao Cát - Công Ty Cổ Phần Mộc Sao Cát có địa chỉ tại Thôn Cẩm Toại Tây, Xã Hoà Phong, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401834588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401834588

Ngày cấp 30-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mộc Sao Cát

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Mộc Sao Cát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cẩm Toại Tây, Xã Hoà Phong, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401834588 / 30-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401834588, Công Ty Cổ Phần Mộc Sao Cát, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hoà Phong, Lê Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
10 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
11 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
13 Vận tải đường ống 49400