Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ An Long Quân

An Long Quan Service And Trade Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ An Long Quân - An Long Quan Service And Trade Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô C2-10 đường Trần Nhân Tông, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401835454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401835454

Ngày cấp 05-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ An Long Quân

Tên giao dịch

An Long Quan Service And Trade Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô C2-10 đường Trần Nhân Tông, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401835454 / 05-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401835454, An Long Quan Service And Trade Joint Stock Company, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Thọ Quang, Trần Ngọc Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
9 Bán buôn hoa và cây 46202
10 Bán buôn động vật sống 46203
11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thủy sản 46322
17 Bán buôn rau, quả 46323
18 Bán buôn cà phê 46324
19 Bán buôn chè 46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
31 Bán buôn dầu thô 46612
32 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
33 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn quặng kim loại 46621
36 Bán buôn sắt, thép 46622
37 Bán buôn kim loại khác 46623
38 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
50 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
51 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
52 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
58 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
59 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
60 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
62 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
63 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
64 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
65 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
70 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
71 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
72 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
73 Bưu chính 53100
74 Chuyển phát 53200
75 Cho thuê xe có động cơ 7710
76 Cho thuê ôtô 77101
77 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
78 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
79 Cho thuê băng, đĩa video 77220
80 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
82 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
83 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
84 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
86 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
87 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
88 Cung ứng lao động tạm thời 78200