Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Xây Lắp Fixtech

Fixtech Construction Engineering Service And Trade Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Xây Lắp Fixtech - Fixtech Construction Engineering Service And Trade Company Limited có địa chỉ tại 173 Lê Tấn Trung, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401839498 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401839498

Ngày cấp 30-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Xây Lắp Fixtech

Tên giao dịch

Fixtech Construction Engineering Service And Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

173 Lê Tấn Trung, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401839498 / 30-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401839498, Fixtech Construction Engineering Service And Trade Company Limited, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Thọ Quang, Lê Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn quặng kim loại 46621
16 Bán buôn sắt, thép 46622
17 Bán buôn kim loại khác 46623
18 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
30 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
31 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
34 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
35 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
37 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
38 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
39 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
42 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
43 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
44 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
47 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
48 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Hoạt động kiến trúc 71101
52 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
53 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
54 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
55 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
57 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
58 Quảng cáo 73100
59 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
60 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
61 Hoạt động nhiếp ảnh 74200