Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Âm Ngữ Trị Liệu Quốc Tế Song Khang

Song Khang International Speech-language Therapy Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Âm Ngữ Trị Liệu Quốc Tế Song Khang - Song Khang International Speech-language Therapy Company Limited có địa chỉ tại 42 Phan Bôi, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401843663 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401843663

Ngày cấp 19-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Âm Ngữ Trị Liệu Quốc Tế Song Khang

Tên giao dịch

Song Khang International Speech-language Therapy Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

42 Phan Bôi, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401843663 / 19-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Anh Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401843663, Song Khang International Speech-language Therapy Company Limited, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Bắc, Nguyễn Thị Anh Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn vải 46411
14 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
15 Bán buôn hàng may mặc 46413
16 Bán buôn giày dép 46414
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
38 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
40 Hoạt động thú y 75000
41 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
42 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
43 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
44 Hoạt động y tế dự phòng 86910
45 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
46 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990