Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Và Khoáng Sản Nam Sơn

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Và Khoáng Sản Nam Sơn

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Và Khoáng Sản Nam Sơn - Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Và Khoáng Sản Nam Sơn có địa chỉ tại Số 12 – 14 Phạm Hữu Kính, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401848132 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401848132

Ngày cấp 15-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Và Khoáng Sản Nam Sơn

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Và Khoáng Sản Nam Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 – 14 Phạm Hữu Kính, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401848132 / 15-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401848132, Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Và Khoáng Sản Nam Sơn, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Võ Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Bán buôn xi măng 46632
12 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
13 Bán buôn kính xây dựng 46634
14 Bán buôn sơn, vécni 46635
15 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
16 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
20 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
21 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
22 Bán buôn cao su 46694
23 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
24 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
25 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
26 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
31 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
38 Vận tải đường ống 49400
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
42 Vận tải hành khách hàng không 51100
43 Vận tải hàng hóa hàng không 51200