Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quảng Tùng

Quang Tung Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Quảng Tùng - Quang Tung Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô 22-23 khu đô thị Hòa Xuân, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401848679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401848679

Ngày cấp 17-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quảng Tùng

Tên giao dịch

Quang Tung Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 22-23 khu đô thị Hòa Xuân, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401848679 / 17-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kiều Đức Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401848679, Quang Tung Joint Stock Company, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Xuân, Kiều Đức Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn xi măng 46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
47 Bán buôn kính xây dựng 46634
48 Bán buôn sơn, vécni 46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
56 Bán buôn cao su 46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp 46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
66 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Cho thuê xe có động cơ 7710
84 Cho thuê ôtô 77101
85 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
86 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
87 Cho thuê băng, đĩa video 77220
88 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290