Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tulip

Tulip Trade And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tulip - Tulip Trade And Services Company Limited có địa chỉ tại Lô 19 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401852178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401852178

Ngày cấp 12-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tulip

Tên giao dịch

Tulip Trade And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 19 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401852178 / 12-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401852178, Tulip Trade And Services Company Limited, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Khuê Mỹ, Dương Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
2 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
3 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
4 Xuất bản sách 58110
5 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
6 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
7 Hoạt động xuất bản khác 58190
8 Xuất bản phần mềm 58200
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
11 Dạy nghề 85322
12 Đào tạo cao đẳng 85410
13 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
14 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
15 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600