Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Gu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Gu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Gu - Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Gu có địa chỉ tại 64 Nguyễn Mỹ, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401852523 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401852523

Ngày cấp 13-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Gu

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Gu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

64 Nguyễn Mỹ, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401852523 / 13-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Khánh Trình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401852523, Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Gu, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Xuân, Trương Khánh Trình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
26 Sản xuất nhạc cụ 32200
27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
45 Bán buôn hoa và cây 46202
46 Bán buôn động vật sống 46203
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
52 Bán buôn thủy sản 46322
53 Bán buôn rau, quả 46323
54 Bán buôn cà phê 46324
55 Bán buôn chè 46325
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
57 Bán buôn thực phẩm khác 46329
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
60 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn vải 46411
64 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
65 Bán buôn hàng may mặc 46413
66 Bán buôn giày dép 46414
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn quặng kim loại 46621
89 Bán buôn sắt, thép 46622
90 Bán buôn kim loại khác 46623
91 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
94 Bán buôn xi măng 46632
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
96 Bán buôn kính xây dựng 46634
97 Bán buôn sơn, vécni 46635
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
99 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
103 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
104 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
107 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
109 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
110 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
111 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
112 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
115 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
116 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
117 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
119 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
120 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
121 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
122 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
124 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
125 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
126 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
127 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
128 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
129 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
130 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
131 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
133 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
134 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
135 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
136 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
137 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
138 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
139 Khách sạn 55101
140 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
141 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
142 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
145 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
146 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
147 Dịch vụ ăn uống khác 56290
148 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
149 Hoạt động kiến trúc 71101
150 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
151 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
152 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
153 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
154 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
155 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
156 Quảng cáo 73100
157 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
158 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
159 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
160 Cho thuê xe có động cơ 7710
161 Cho thuê ôtô 77101
162 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
163 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
164 Cho thuê băng, đĩa video 77220
165 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
166 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
167 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
168 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
169 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
171 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
172 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
173 Cung ứng lao động tạm thời 78200
174 Giáo dục nghề nghiệp 8532
175 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
176 Dạy nghề 85322
177 Đào tạo cao đẳng 85410
178 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
179 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
180 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
181 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
182 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600