Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngôn Ngữ Sao

Star Language Private Enterprise

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngôn Ngữ Sao - Star Language Private Enterprise có địa chỉ tại Lô 30 đường Bình Minh 1, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401854288 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401854288

Ngày cấp 22-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngôn Ngữ Sao

Tên giao dịch

Star Language Private Enterprise

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 30 đường Bình Minh 1, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401854288 / 22-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401854288, Star Language Private Enterprise, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 85311
3 Giáo dục trung học phổ thông 85312
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
6 Dạy nghề 85322
7 Đào tạo cao đẳng 85410
8 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
9 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
10 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600