Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anh Ngữ Quốc Tế Vsv

Vsv International School Of English Company Limited

Công Ty TNHH Anh Ngữ Quốc Tế Vsv - Vsv International School Of English Company Limited có địa chỉ tại K86/41/10 Phạm Nhữ Tăng, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401856246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401856246

Ngày cấp 05-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anh Ngữ Quốc Tế Vsv

Tên giao dịch

Vsv International School Of English Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

K86/41/10 Phạm Nhữ Tăng, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401856246 / 05-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Lục

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401856246, Vsv International School Of English Company Limited, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Hoà Khê, Mai Lục

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Khách sạn 55101
6 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
8 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
10 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
11 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
12 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
14 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
15 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
16 Cung ứng lao động tạm thời 78200