Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tiêu Thụ Nông Sản Hòa Vang

Hoa Vang Agricultural Products Production And Consumption Limited Company

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tiêu Thụ Nông Sản Hòa Vang - Hoa Vang Agricultural Products Production And Consumption Limited Company có địa chỉ tại Tổ 6, Thôn Phong Nam, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401856630 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401856630

Ngày cấp 09-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tiêu Thụ Nông Sản Hòa Vang

Tên giao dịch

Hoa Vang Agricultural Products Production And Consumption Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, Thôn Phong Nam, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401856630 / 09-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Tất Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401856630, Hoa Vang Agricultural Products Production And Consumption Limited Company, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hoà Châu, Ngô Tất Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
24 Chăn nuôi gà 01462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
26 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
27 Chăn nuôi khác 01490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
34 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
35 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
36 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
38 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
39 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
41 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
45 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
48 Bán buôn thủy sản 46322
49 Bán buôn rau, quả 46323
50 Bán buôn cà phê 46324
51 Bán buôn chè 46325
52 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
53 Bán buôn thực phẩm khác 46329
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
56 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
57 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
58 Bán buôn cao su 46694
59 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
60 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
61 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
62 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
63 Bán buôn tổng hợp 46900
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
65 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
66 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
67 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
68 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
69 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
71 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
72 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
73 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
74 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
75 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
76 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
77 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300